Danh sách

TT Tên lớp Giáo viên Ngày bắt đầu Đối tượng Giờ học Địa điểm Học phí /tháng (VND)*
1 ÉP DẼO C6-7.  New Cô Phượng 6/09/2024 Nâng cao

16h30-17h30

Phòng B2 320000
2 Múa C2-4.  New Cô Loan 4/09/2024 Nâng cao

17h30-19h

Phòng B4 320000
3 Múa C2-4.  New Thu Hà 4/09/2024 5-6 tuổi nâng cao

17h30-19h

Phòng A1 320000
4 Múa C2-4.  New Cô Thương 4/09/2024 4-5 tuổi

17h30-19h

Phòng A2 320000
5 Múa C2-6.  New Cô Phượng 6/09/2024 Chuyên

17h30-19h

Phòng C2 320000
6 Múa C3-5.  New Cô Huyền 3/09/2024 4-5 tuổi

17h30-19h

Phòng B4 320000
7 Múa C3-5.  New Cô Phượng 3/09/2024 Chuyên

17h30-19h

Phòng B2 320000
8 Múa C4-7.  New Cô Phượng 4/09/2024 Chuyên

17h30-19h

Phòng B2 320000
9 Múa T2-4.  New Cô Loan 4/09/2024 4-5 tuổi

19h10-20h30

Phòng B4 320000
10 Múa T2-4.  New Cô Thương 4/09/2024 5-6 tuổi nâng cao

19h10-20h30

Phòng A2 320000
11 Múa T2-4.  New Cô Phượng 4/09/2024 Nguồn chuyên

19h10-20h30

Phòng B2 320000