Danh sách

TT Tên lớp Giáo viên Ngày bắt đầu Đối tượng Giờ học Địa điểm Học phí /tháng (VND)*
1 Ép Dẽo C2-4-6 - 2025  New Cô Phượng 4/06/2025 6-12T

16h30-17h30

Phòng B2 420000
2 Múa C2-4-6 - 2025  New Cô Loan 4/06/2025 4-5 tuổi nâng cao

17h30-19h

Phòng B4 420000
3 Múa C2-4-6 - 2025  New Thu Hà 4/06/2025 6-8 tuổi

17h30-19h

Phòng A1 420000
4 Múa C2-4-6 - 2025  New Cô Phượng 4/06/2025 Chuyên 3

17h30-19h

Phòng B2 420000
5 Múa C2-4-6 -2025  New Cô Thương 4/06/2025 5-6 tuổi nâng cao

17h30-9h

Phòng A2 420000
6 Múa C3-5-7 -2025  New Cô Loan 5/06/2025 4-5 tuổi

17h30-19h

Phòng B4 420000
7 Múa C3-5-7 -2025  New Cô Phượng 5/06/2025 Chuyên 1

17h30-19h

Phòng B2 420000
8 Múa S2-4-6 - 2025  New Cô Phượng 4/06/2025 4-5 tuổi

7h30-9h

Phòng A1 420000
9 Múa T2-4-6 - 2025  New Cô Loan 4/06/2025 4-5 tuổi

19h10-20h30

Phòng B4 420000
10 MÚa T2-4-6 -2025  New Cô Thương 4/06/2025 4-5 tuổi

19h10-20h30

Phòng A1 420000
11 Múa T2-4-6 -2025  New Cô Phượng 5/06/2025 Chuyên

19h10-20h30

Phòng B2 420000
12 Múa T3-5-7 - 2025  New Cô Loan 5/06/2025 5-6T

19h10-20h30

Phòng B4 420000
13 Múa T3-5-7 - 2025  New Cô Phượng 5/06/2025 Chuyên 2

19h10-20h30

Phòng B2 420000